Phiên âm : líng yuè.
Hán Việt : linh nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聆聽音樂。例他常以聆樂來紓解生活壓力。聆聽音樂。如:「他常以聆樂來紓解生活壓力。」