Phiên âm : yē sū jiào.
Hán Việt : da tô giáo.
Thuần Việt : Gia-tô giáo; đạo Gia Tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Gia-tô giáo; đạo Gia Tô中国称基督教的新派耶稣教于十九世纪初年传入中国参看〖基督教〗