Phiên âm : yē hé huá.
Hán Việt : da hòa hoa.
Thuần Việt : thần Giê-hô-va; Jehovah .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần Giê-hô-va; Jehovah (vị thần tối cao trong đạo Do Thái)希伯来人信奉的犹太教中最高的神基督教'旧约'中用做上帝的同义词