Phiên âm : yé niáng.
Hán Việt : da nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
父母、雙親。唐.杜甫〈兵車行〉:「耶孃妻子走相送, 塵埃不見咸陽橋。」也作「爺娘」、「爺孃」。