VN520


              

耶孃

Phiên âm : yé niáng.

Hán Việt : da nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

父母、雙親。唐.杜甫〈兵車行〉:「耶孃妻子走相送, 塵埃不見咸陽橋。」也作「爺娘」、「爺孃」。


Xem tất cả...