VN520


              

耶和華

Phiên âm : yē hé huá.

Hán Việt : da hòa hoa.

Thuần Việt : thần Giê-hô-va; Jehovah .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần Giê-hô-va; Jehovah (vị thần tối cao trong đạo Do Thái). 希伯來人信奉的猶太教中最高的神. 基督教"舊約"中用做上帝的同義詞.


Xem tất cả...