Phiên âm : ěr jī.
Hán Việt : nhĩ cơ.
Thuần Việt : ống nghe điện thoại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ống nghe điện thoại. 電話機等的一個部件, 能把強弱不同的電流變成聲音. 也叫聽筒或耳機.