Phiên âm : ěr gēn xiāng.
Hán Việt : nhĩ căn sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耳朵邊。元.無名氏〈歸來樂.罷罷耍耍〉詞:「快活煞, 心窩裡無牽掛, 耳根廂沒嘈雜。」