VN520


              

耳根廂

Phiên âm : ěr gēn xiāng.

Hán Việt : nhĩ căn sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耳朵邊。元.無名氏〈歸來樂.罷罷耍耍〉詞:「快活煞, 心窩裡無牽掛, 耳根廂沒嘈雜。」


Xem tất cả...