Phiên âm : ěr duo ruǎn.
Hán Việt : nhĩ đóa nhuyễn.
Thuần Việt : cả tin; nhẹ dạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cả tin; nhẹ dạ容易听信奉承或挑拔的话他耳朵软,架不住三句好话,他就相信了。tā ěrduǒruǎn,jiàbùzhù sānjù hǎohuà,tā jìu xiāngxìn le。anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.