Phiên âm : fān cháng.
Hán Việt : phiên tràng.
Thuần Việt : phơi; phơi lương thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phơi; phơi lương thực. 翻動攤曬在場上的農作物, 使干得快, 容易脫粒.