Phiên âm : qiáo shǒu yǐn lǐng.
Hán Việt : kiều thủ dẫn lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抬起頭, 伸長脖子遠望。形容盼望殷切。晉.封抽〈上疏陶侃府請封慕容廆為燕王〉:「廆雖限以山海, 隔以羯寇, 翹首引領, 係心京師。」也作「翹首企足」、「翹足引領」。