VN520


              

翹尾巴

Phiên âm : qiào wěi ba.

Hán Việt : kiều vĩ ba .

Thuần Việt : lên mặt; làm cao; vênh váo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên mặt; làm cao; vênh váo. 比喻驕傲自大.