VN520


              

翹足引領

Phiên âm : qiáo zú yǐn lǐng.

Hán Việt : kiều túc dẫn lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抬起腳, 伸長脖子遠望。形容盼望殷切。《文選.陳琳.檄吳將校部曲文》:「是以立功之士, 莫不翹足引領, 望風響應。」也作「翹首企足」、「翹首引領」。