VN520


              

翔踊

Phiên âm : xiáng yǒng.

Hán Việt : tường dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物價高漲。《新唐書.卷一五五.馬燧傳》:「兵艱食, 物貨翔踊。」