Phiên âm : xiáng yǒng.
Hán Việt : tường dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
物價高漲。《新唐書.卷一五五.馬燧傳》:「兵艱食, 物貨翔踊。」