VN520


              

翔步

Phiên âm : xiáng bù.

Hán Việt : tường bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上體略向前傾, 如鳥張開翅膀緩慢地走。比喻可以從緩進行的事。《三國志.卷三八.蜀書.秦宓傳》:「此乃承平之翔步, 非亂世之急務也。」