VN520


              

翔貴

Phiên âm : xiáng guì.

Hán Việt : tường quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容物價高漲, 有如鳥盤旋上飛。《漢書.卷二四.食貨志上》:「常苦枯旱, 亡有平歲, 穀價翔貴。」宋.蔡襄〈酇陽行〉:「今歲穀翔貴, 鼎餁無以烹。」