Phiên âm : yì fāng shì xùn.
Hán Việt : nghĩa phương thị huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以合乎正義的道理為訓示。形容家教嚴格。《幼學瓊林.卷二.祖孫父子類》:「義方是訓, 父親教子之嚴。」