Phiên âm : yì jǔ.
Hán Việt : nghĩa cử .
Thuần Việt : nghĩa cử; việc làm vì chính nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa cử; việc làm vì chính nghĩa. 指疏財仗義的行為.