VN520


              

義帝

Phiên âm : yì dì.

Hán Việt : nghĩa đế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假皇帝。《史記.卷七.項羽本紀》:「乃尊懷王為義帝。項王欲自立, 先王諸將相。」
義帝可以指:*楚義帝:即楚後懷王熊心, 楚前懷王之孫.項羽滅秦, 並自立為西楚霸王, 尊稱熊心為「楚義帝」.*清義帝:即清代睿親王多爾袞, 死後一度被追尊為「成宗義皇帝」....閱讀更多


Xem tất cả...