VN520


              

義門

Phiên âm : yì mén.

Hán Việt : nghĩa môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

崇尚孝義的家族。《新唐書.卷一九五.孝友傳.裴敬彝傳》:「兄弟八人皆為名孝, 詔表門闕, 世謂『義門裴氏』。」


Xem tất cả...