Phiên âm : yì mén.
Hán Việt : nghĩa môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
崇尚孝義的家族。《新唐書.卷一九五.孝友傳.裴敬彝傳》:「兄弟八人皆為名孝, 詔表門闕, 世謂『義門裴氏』。」