VN520


              

群輕折軸

Phiên âm : qún qīng zhé zhóu.

Hán Việt : quần khinh chiết trục.

Thuần Việt : cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe (ví với việc xấu nếu không ngăn chặn kịp thời sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng). 許多不重的東西也能壓斷車軸. 比喻小的壞事如果任其發展下去, 也能造成嚴重后果(見《戰國策·魏策一》):"臣聞積羽沉舟, 群輕折軸, 眾口鑠金".


Xem tất cả...