Phiên âm : qún qīng zhé zhóu.
Hán Việt : quần khinh chiết trục.
Thuần Việt : cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe .
cái sảy nẩy cái ung; đống nhẹ đè gãy trục xe (ví với việc xấu nếu không ngăn chặn kịp thời sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng). 許多不重的東西也能壓斷車軸. 比喻小的壞事如果任其發展下去, 也能造成嚴重后果(見《戰國策·魏策一》):"臣聞積羽沉舟, 群輕折軸, 眾口鑠金".