Phiên âm : xiū rù mén méi.
Hán Việt : tu nhục môn mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 光宗耀祖, .
敗壞家風。如:「你一個人在外, 可要謹言慎行, 別做出什麼羞辱門楣的事來!」