VN520


              

羞辱門楣

Phiên âm : xiū rù mén méi.

Hán Việt : tu nhục môn mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 光宗耀祖, .

敗壞家風。如:「你一個人在外, 可要謹言慎行, 別做出什麼羞辱門楣的事來!」


Xem tất cả...