VN520


              

羞答答

Phiên âm : xiū dā dā.

Hán Việt : tu đáp đáp .

Thuần Việt : ngượng ngùng; hổ thẹn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngượng ngùng; hổ thẹn. (羞答答的)形容害羞. 也說羞羞答答.


Xem tất cả...