Phiên âm : xiū rén.
Hán Việt : tu nhân .
Thuần Việt : cảm thấy khó xử; ngượng ngùng; xấu hổ muốn chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm thấy khó xử; ngượng ngùng; xấu hổ muốn chết. 感覺難為情或羞恥. 羞死人了.