Phiên âm : xiū huā.
Hán Việt : tu hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子容顏姣好, 使花也自感羞愧。宋.王澡〈祝英臺近.玉東西〉詞:「可能妒柳羞花, 起來渾懶。」