VN520


              

羞花

Phiên âm : xiū huā.

Hán Việt : tu hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子容顏姣好, 使花也自感羞愧。宋.王澡〈祝英臺近.玉東西〉詞:「可能妒柳羞花, 起來渾懶。」


Xem tất cả...