VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羞慚
Phiên âm :
xiū cán.
Hán Việt :
tu tàm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
滿面羞慚.
羞涩 (xiū sè) : khó xử; thái độ không tự nhiên
羞憤 (xiū fèn) : xấu hổ và giận dữ
羞人 (xiū rén) : cảm thấy khó xử; ngượng ngùng; xấu hổ muốn chết
羞惡 (xiū wù) : tu ác
羞慚 (xiū cán) : tu tàm
羞花閉月 (xiū huā bì yuè) : tu hoa bế nguyệt
羞愧 (xiū kuì) : cảm thấy nhục nhã hổ thẹn
羞愤 (xiū fèn) : xấu hổ và giận dữ
羞人答答 (xiū rén dā dā) : lúng ta lúng túng
羞澀 (xiū sè) : khó xử; thái độ không tự nhiên
羞惭 (xiū cán) : xấu hổ; hổ thẹn
羞怯 (xiū qiè) : e lệ rụt rè
羞耻 (xiū chǐ) : nhục nhã; không có thể diện
羞恥 (xiū chǐ) : tu sỉ
羞花 (xiū huā) : tu hoa
羞答答 (xiū dā dā) : ngượng ngùng; hổ thẹn
Xem tất cả...