Phiên âm : xiū yǔ kuài wǔ.
Hán Việt : tu dữ khoái ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢人韓信鄙視樊噲, 不屑與他為伍。典出《史記.卷九二.淮陰侯傳》。後用以指不屑與平庸的人並列。也作「羞與為伍」。