Phiên âm : yáng zhí zhú.
Hán Việt : dương trịch trục .
Thuần Việt : cây dương trịch trục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây dương trịch trục. 落葉灌木, 葉子長橢圓形或倒披針形, 背面有灰色柔毛, 花冠鐘狀, 花金黃色, 有強烈的香氣. 是一種有毒的植物, 可做殺蟲劑.