VN520


              

羊羔

Phiên âm : yáng gāo.

Hán Việt : dương cao .

Thuần Việt : dê con; cừu non.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dê con; cừu non. 小羊.


Xem tất cả...