VN520


              

羊狠狼貪

Phiên âm : yáng hěn láng tān.

Hán Việt : dương ngận lang tham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羊性狠, 狼性貪。語本《史記.卷七.項羽本紀》:「猛如虎, 很如羊, 貪如狼, 彊不可使者, 皆斬之。」後比喻凶狠貪婪。「狠」文獻異文作「很」。唐.韓愈.鄆州谿堂詩序:「孰為邦蟊, 節根之螟;羊很狼貪, 以口覆城。」《聊齋志異.卷一○.席方平》:「羊狠狼貪, 竟玷人臣之節。」


Xem tất cả...