Phiên âm : luó mǎ shù zì.
Hán Việt : la mã sổ tự.
Thuần Việt : chữ số La Mã; số La Mã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ số La Mã; số La Mã. 古代羅馬人記數用的符號. 數字有I, V, X, L, C, D, M七個, 依次表示下列數值:1, 5, 10, 50, 100, 500, 1000. 記數的方法如下.