VN520


              

羅馬數字

Phiên âm : luó mǎ shù zì.

Hán Việt : la mã sổ tự.

Thuần Việt : chữ số La Mã; số La Mã.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ số La Mã; số La Mã. 古代羅馬人記數用的符號. 數字有I, V, X, L, C, D, M七個, 依次表示下列數值:1, 5, 10, 50, 100, 500, 1000. 記數的方法如下.


Xem tất cả...