Phiên âm : luó guō qiáo.
Hán Việt : la oa kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拱形橋。如:「前頭有一條羅鍋橋, 過了那橋, 就到張家渡了。」