VN520


              

羅襪

Phiên âm : luó wà.

Hán Việt : la miệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

絲織的襪子。唐.駱賓王〈詠塵〉詩:「凌波起羅襪.含風染素食。」《初刻拍案驚奇》卷三五:「男人頭上儒巾, 大半是塵埃堆積;女子腳跟羅襪, 兩邊泥土粘連。」


Xem tất cả...