Phiên âm : luó wà.
Hán Việt : la miệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
絲織的襪子。唐.駱賓王〈詠塵〉詩:「凌波起羅襪.含風染素食。」《初刻拍案驚奇》卷三五:「男人頭上儒巾, 大半是塵埃堆積;女子腳跟羅襪, 兩邊泥土粘連。」