VN520


              

羅袍象簡

Phiên âm : luó páo xiàng jiǎn.

Hán Việt : la bào tượng giản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羅袍, 紫羅袍。象簡, 象牙朝笏。羅袍象簡指一品官服。明.無名氏《貧富興衰記》第四折:「羅袍象簡謝天恩。」


Xem tất cả...