Phiên âm : luó quān.
Hán Việt : la quyển.
Thuần Việt : cái rây; khung căng vải lọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái rây; khung căng vải lọc. 一種器具, 在木框或竹框上張網狀物, 用來使細的粉末或流質漏下去, 留下粗的粉末或渣滓.