Phiên âm : luó lè.
Hán Việt : la lặc .
Thuần Việt : cây húng quế; cây rau é.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây húng quế; cây rau é. 一年生草本植物, 葉子卵圓形, 略帶紫色, 花白色或略帶紫色. 莖和葉都有香氣, 可做香料. 又可入藥. 通稱矮糠. 也作蘿艻.