VN520


              

罷黜

Phiên âm : bà chù.

Hán Việt : bãi truất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罷黜百家, 獨尊儒術

♦Bài xích, phế trừ. ◇Hán Thư 漢書: Bãi truất bách gia, biểu chương lục kinh 罷黜百家, 表彰六經 (Vũ đế kỉ 武帝紀).
♦Miễn chức, bỏ chức vụ, không cho làm việc nữa.


Xem tất cả...