Phiên âm : bà jiào.
Hán Việt : bãi giáo.
Thuần Việt : bãi khoá; bỏ dạy; bãi dạy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi khoá; bỏ dạy; bãi dạy (giáo viên). 教師為實現某種要求或表示抗議而集體停止教學.