VN520


              

罷休

Phiên âm : bà xiū.

Hán Việt : bãi hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 放手, 停止, 甘休, 算了, .

Trái nghĩa : 開始, .

不找到新油田, 決不罷休


Xem tất cả...