VN520


              

罰跪

Phiên âm : fá guì.

Hán Việt : phạt quỵ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種懲罰。腰部挺直, 兩膝著地。《文明小史》第一七回:「罵了不算, 又要叫兒子罰跪, 只要找板子打兒子。」