Phiên âm : fá dān.
Hán Việt : phạt đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開列違規事項及罰款金額的憑單。例他因違規停車, 被開了一張罰單。開列違規事項及處分方法的憑單。如:「他違規停車, 被開了一張罰單。」