Phiên âm : fá shú.
Hán Việt : phạt thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種刑罰。即納錢以贖罪。《明史.卷一九四.列傳.金獻民》:「未幾, 又坐湖廣事, 再下獄, 罰贖歸。」《西遊記》第四回:「如稍有些尪羸, 還要見責, 再十分傷損, 還要罰贖問罪。」