Phiên âm : zuì zhuàng.
Hán Việt : tội trạng.
Thuần Việt : tội trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội trạng犯罪的事实luōliè zùizhuàngkể tội trạng; liệt kê tội trạng.