VN520


              

罪己

Phiên âm : zuì jǐ.

Hán Việt : tội kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歸罪於己。《左傳.莊公十一年》:「禹湯罪己, 其興也浡焉。」宋.蘇軾〈乞校正陸贄奏議上進劄子〉:「罪己以收人心, 改過以應天道。」


Xem tất cả...