Phiên âm : zuì yè.
Hán Việt : tội nghiệp .
Thuần Việt : nghiệp; tội lỗi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiệp; tội lỗi (từ Phật Giáo, chỉ thân nghiệp, khẩu nghiệp, ý nghiệp, cũng chỉ quả trong quan hệ nhân quả). 佛教語. 指身、口、意三業所造之罪, 亦泛指應受惡報的罪孽.