VN520


              

罪惡昭著

Phiên âm : zuì è zhāo zhù.

Hán Việt : tội ác chiêu trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 罪不容誅, 罪大惡極, 罪孽深重, 罪該萬死, 罪惡滔天, 惡貫滿盈, .

Trái nghĩa : , .

罪惡十分明顯。如:「他連續犯案十餘件, 罪惡昭著, 今被判刑, 罪有應得。」也作「罪惡昭彰」。


Xem tất cả...