VN520


              

罪因

Phiên âm : zuì yīn.

Hán Việt : tội nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罪惡的因由、開端。南朝梁.武帝〈斷酒肉文〉:「今佛弟子酣酒嗜肉, 不畏罪因。此事與外道見同, 而有不及。」


Xem tất cả...