Phiên âm : wǎng qiú.
Hán Việt : võng cầu.
Thuần Việt : quần vợt; ten-nít .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần vợt; ten-nít (Anh: tennis)球类运动项目之一,球场长方形,中间有一道网,双方各占一面,用拍子来回打球有单打和双打两种网球运动使用的球,里面用橡胶,外面用毛织品制成