VN520


              

网球选手

Phiên âm : wǎng qiú xuǎn shǒu.

Hán Việt : võng cầu tuyển thủ.

Thuần Việt : Tuyển thủ tennis.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tuyển thủ tennis


Xem tất cả...