Phiên âm : wǎng zhuàng mài.
Hán Việt : võng trạng mạch.
Thuần Việt : gân lá mạng lưới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gân lá mạng lưới叶脉互相连接交错,形成网状叫做网状脉大多数双子叶植物的叶都有网状脉