VN520


              

网络存储

Phiên âm : wǎng luò cún chú.

Hán Việt : võng lạc tồn trữ.

Thuần Việt : Lưu trữ mạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lưu trữ mạng


Xem tất cả...